Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 性气
Pinyin: xìng qì
Meanings: Khí chất, tính tình, Disposition, temperament, ①性情脾气。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 忄, 生, 一, 乁, 𠂉
Chinese meaning: ①性情脾气。
Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết, dùng để mô tả đặc điểm tính cách của một người.
Example: 他性气平和,不容易生气。
Example pinyin: tā xìng qì píng hé , bù róng yì shēng qì 。
Tiếng Việt: Anh ấy có khí chất ôn hòa, không dễ nổi giận.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khí chất, tính tình
Nghĩa phụ
English
Disposition, temperament
Nghĩa tiếng trung
中文释义
性情脾气
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!