Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 怪异

Pinyin: guài yì

Meanings: Kỳ lạ, dị thường., Strange, bizarre., ①惊异,感到奇怪。[例]但瓦德的朋友们,是都知道他不久便要结婚的,此时见他绝口不提一字,不免有些怪异。——陈衡哲《小雨点》。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 14

Radicals: 圣, 忄, 巳, 廾

Chinese meaning: ①惊异,感到奇怪。[例]但瓦德的朋友们,是都知道他不久便要结婚的,此时见他绝口不提一字,不免有些怪异。——陈衡哲《小雨点》。

Grammar: Dùng để miêu tả sự khác thường hoặc khó hiểu của một đối tượng hoặc tình huống.

Example: 这幅画看起来很怪异。

Example pinyin: zhè fú huà kàn qǐ lái hěn guài yì 。

Tiếng Việt: Bức tranh này trông rất kỳ lạ.

怪异
guài yì
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kỳ lạ, dị thường.

Strange, bizarre.

惊异,感到奇怪。但瓦德的朋友们,是都知道他不久便要结婚的,此时见他绝口不提一字,不免有些怪异。——陈衡哲《小雨点》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

怪异 (guài yì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung