Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 怪形怪状

Pinyin: guài xíng guài zhuàng

Meanings: Hình dáng kỳ quặc, khác thường, Bizarre and unusual shapes, 奇异古怪的形态、样子。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 30

Radicals: 圣, 忄, 开, 彡, 丬, 犬

Chinese meaning: 奇异古怪的形态、样子。

Grammar: Thành ngữ, thường dùng để mô tả vẻ ngoài hoặc hình dạng khác thường.

Example: 山洞里的石头怪形怪状。

Example pinyin: shān dòng lǐ de shí tou guài xíng guài zhuàng 。

Tiếng Việt: Những viên đá trong hang động có hình dáng kỳ quặc.

怪形怪状
guài xíng guài zhuàng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hình dáng kỳ quặc, khác thường

Bizarre and unusual shapes

奇异古怪的形态、样子。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

怪形怪状 (guài xíng guài zhuàng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung