Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 性感

Pinyin: xìng gǎn

Meanings: Sự gợi cảm, quyến rũ, Sexiness, attractiveness, ①性的魅力。[例]有性感的姑娘。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 忄, 生, 咸, 心

Chinese meaning: ①性的魅力。[例]有性感的姑娘。

Grammar: Có thể đóng vai trò danh từ hoặc tính từ, thường dùng để mô tả ngoại hình hoặc phong cách.

Example: 她的穿着很有性感。

Example pinyin: tā de chuān zhe hěn yǒu xìng gǎn 。

Tiếng Việt: Cách ăn mặc của cô ấy rất gợi cảm.

性感
xìng gǎn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sự gợi cảm, quyến rũ

Sexiness, attractiveness

性的魅力。有性感的姑娘

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

性感 (xìng gǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung