Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 性急口快

Pinyin: xìng jí kǒu kuài

Meanings: Nóng vội và hay nói năng hấp tấp, Impatient and quick to speak, 性子急,有话就说。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 27

Radicals: 忄, 生, 刍, 心, 口, 夬

Chinese meaning: 性子急,有话就说。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng để mô tả tính cách của ai đó.

Example: 他性急口快,容易得罪人。

Example pinyin: tā xìng jí kǒu kuài , róng yì dé zuì rén 。

Tiếng Việt: Anh ấy nóng vội và hay nói năng hấp tấp nên dễ làm mất lòng người khác.

性急口快
xìng jí kǒu kuài
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nóng vội và hay nói năng hấp tấp

Impatient and quick to speak

性子急,有话就说。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

性急口快 (xìng jí kǒu kuài) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung