Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 性命交关

Pinyin: xìng mìng jiāo guān

Meanings: Liên quan đến việc sống còn, rất quan trọng, Matters of life and death, extremely important, 交关相关。形容关系重大,非常紧要。[出处]清·张春帆《宦海》第十一回“这个性命交关的事情,不是可以试得的。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 28

Radicals: 忄, 生, 亼, 叩, 亠, 父, 丷, 天

Chinese meaning: 交关相关。形容关系重大,非常紧要。[出处]清·张春帆《宦海》第十一回“这个性命交关的事情,不是可以试得的。”

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng để nhấn mạnh mức độ nghiêm trọng của một vấn đề nào đó.

Example: 这件事性命交关,必须谨慎处理。

Example pinyin: zhè jiàn shì xìng mìng jiāo guān , bì xū jǐn shèn chǔ lǐ 。

Tiếng Việt: Việc này liên quan đến tính mạng, phải xử lý cẩn thận.

性命交关
xìng mìng jiāo guān
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Liên quan đến việc sống còn, rất quan trọng

Matters of life and death, extremely important

交关相关。形容关系重大,非常紧要。[出处]清·张春帆《宦海》第十一回“这个性命交关的事情,不是可以试得的。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

性命交关 (xìng mìng jiāo guān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung