Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 怪模怪样
Pinyin: guài mú guài yàng
Meanings: Hình dáng kỳ quặc, khác thường, Bizarre and unusual appearance, 形态奇怪。[出处]清·吴敬梓《儒林外史》第二十九回“龙老三,你还不把那些衣服脱了?人看着怪模怪样。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 40
Radicals: 圣, 忄, 木, 莫, 羊
Chinese meaning: 形态奇怪。[出处]清·吴敬梓《儒林外史》第二十九回“龙老三,你还不把那些衣服脱了?人看着怪模怪样。”
Grammar: Thành ngữ, thường dùng để mô tả trang phục hoặc diện mạo khác thường.
Example: 他穿得怪模怪样地出现在晚会上。
Example pinyin: tā chuān dé guài mú guài yàng dì chū xiàn zài wǎn huì shàng 。
Tiếng Việt: Anh ta xuất hiện tại buổi tiệc với vẻ ngoài kỳ quặc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hình dáng kỳ quặc, khác thường
Nghĩa phụ
English
Bizarre and unusual appearance
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形态奇怪。[出处]清·吴敬梓《儒林外史》第二十九回“龙老三,你还不把那些衣服脱了?人看着怪模怪样。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế