Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 急躁
Pinyin: jí zào
Meanings: Không kiên nhẫn, dễ cáu gắt, thiếu bình tĩnh., Impatient, easily irritated, lacking calmness., ①碰到不称心的事情易于激动。[例]对待她的学生太急躁了。*②想赶快达到目的,不经仔细考虑或准备就行动。[例]急躁轻进。
HSK Level: hsk 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 29
Radicals: 刍, 心, 喿, 𧾷
Chinese meaning: ①碰到不称心的事情易于激动。[例]对待她的学生太急躁了。*②想赶快达到目的,不经仔细考虑或准备就行动。[例]急躁轻进。
Grammar: Tính từ hai âm tiết, thường dùng để miêu tả tính cách hoặc trạng thái tâm lý của con người.
Example: 他这个人太急躁,总是做不好事情。
Example pinyin: tā zhè ge rén tài jí zào , zǒng shì zuò bù hǎo shì qíng 。
Tiếng Việt: Anh ta quá nóng nảy, luôn làm việc không tốt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không kiên nhẫn, dễ cáu gắt, thiếu bình tĩnh.
Nghĩa phụ
English
Impatient, easily irritated, lacking calmness.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
碰到不称心的事情易于激动。对待她的学生太急躁了
想赶快达到目的,不经仔细考虑或准备就行动。急躁轻进
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!