Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 8671 đến 8700 của 28899 tổng từ

尽收眼底
jìn shōu yǎn dǐ
Nhìn thấy toàn bộ cảnh vật một cách rõ r...
尽欢
jìn huān
Vui thỏa thích, tận hưởng niềm vui trọn ...
尽欢而散
jìn huān ér sàn
Cùng nhau vui vẻ hết mình rồi chia tay t...
尽然
jìn rán
Hoàn toàn đúng, quả thật vậy (dùng để kh...
尽瘁
jìn cuì
Dốc hết sức lực, làm việc đến kiệt sức v...
尽美尽善
jìn měi jìn shàn
Vẹn toàn cả về vẻ đẹp lẫn phẩm chất (tốt...
尽自
jìn zì
Cứ liên tục, mãi mãi (diễn tả hành động ...
尽致
jìn zhì
Biểu đạt đầy đủ, chi tiết một cách hoàn ...
尽节
jìn jié
Giữ trọn lòng trung thành, hy sinh vì lý...
尽言
jìn yán
Nói hết, bày tỏ tất cả suy nghĩ hoặc cảm...
尽诚竭节
jìn chéng jié jié
Hết lòng và tận tụy phục vụ, giữ trọn đạ...
尽释前嫌
jìn shì qián xián
Xóa bỏ hoàn toàn hiểu lầm hoặc hiềm khíc...
尾击
wěi jī
Đánh vào phía sau, tấn công phần đuôi
尾大不掉
wěi dà bù diào
Phần đuôi quá lớn khiến khó điều khiển, ...
尾大难掉
wěi dà nán diào
Phần đuôi quá lớn nên khó xoay chuyển, á...
尾期
wěi qī
Giai đoạn cuối (của một khoảng thời gian...
尾梢
wěi shāo
Đầu mút cuối cùng (thường chỉ phần tận c...
尾欠
wěi qiàn
Khoản nợ còn lại chưa trả hết
尾水
wěi shuǐ
Nước thải (sau khi sử dụng hoặc xử lý)
尾生之信
Wěishēng zhī xìn
Lòng tin của người tên là Vĩ Sinh (biểu ...
尾生抱柱
Wěishēng bào zhù
Vĩ Sinh ôm cột (biểu tượng cho sự kiên t...
尾矿
wěi kuàng
Quặng đuôi (phần còn lại sau khi khai th...
尾翼
wěi yì
Cánh đuôi (trong thiết kế máy bay hoặc x...
尾蚴
wěi yòu
Ấu trùng đuôi (giai đoạn phát triển của ...
尾随
wěi suí
Đi theo sau, bám đuôi ai đó kín đáo
尾音
wěi yīn
Âm cuối (trong phát âm hoặc âm nhạc)
尾韵
wěi yùn
Vần cuối (trong thơ hoặc nhạc)
尾骨
wěi gǔ
Xương cụt (ở phần cuối cột sống)
尿壶
niào hú
Bình tiểu tiện (dụng cụ để đi tiểu, thườ...
尿流屁滚
niào liú pì gǔn
Chỉ sự hoảng loạn, mất kiểm soát hoàn to...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...