Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 尽欢而散

Pinyin: jìn huān ér sàn

Meanings: Cùng nhau vui vẻ hết mình rồi chia tay trong vui vẻ, To enjoy each other's company fully and then part ways happily., 尽情欢乐之后,才分别离开。多指聚会、宴饮或游乐。[出处]五代·王定保《唐摭言》卷三别征酒器,尽欢而散。”[例]他还吃了封顶大杯,才~。(清·文康《儿女英雄传》第三十二回)。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 30

Radicals: ⺀, 尺, 又, 欠, 一, ⺼, 攵, 龷

Chinese meaning: 尽情欢乐之后,才分别离开。多指聚会、宴饮或游乐。[出处]五代·王定保《唐摭言》卷三别征酒器,尽欢而散。”[例]他还吃了封顶大杯,才~。(清·文康《儿女英雄传》第三十二回)。

Grammar: Thành ngữ cố định, không thay đổi cấu trúc. Thường dùng trong bối cảnh vui chơi, tụ tập.

Example: 晚会结束后,大家都尽欢而散。

Example pinyin: wǎn huì jié shù hòu , dà jiā dōu jìn huān ér sàn 。

Tiếng Việt: Sau khi buổi tối kết thúc, tất cả mọi người đều vui vẻ ra về.

尽欢而散
jìn huān ér sàn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cùng nhau vui vẻ hết mình rồi chia tay trong vui vẻ

To enjoy each other's company fully and then part ways happily.

尽情欢乐之后,才分别离开。多指聚会、宴饮或游乐。[出处]五代·王定保《唐摭言》卷三别征酒器,尽欢而散。”[例]他还吃了封顶大杯,才~。(清·文康《儿女英雄传》第三十二回)。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

尽欢而散 (jìn huān ér sàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung