Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 尾大不掉

Pinyin: wěi dà bù diào

Meanings: Phần đuôi quá lớn khiến khó điều khiển, ám chỉ tổ chức lớn nhưng kém hiệu quả, A large tail makes it hard to control; metaphorically refers to a large organization that is inefficient., 掉摇动。尾巴太大,掉转不灵。旧时比喻部下的势力很大,无法指挥调度。现比喻机构庞大,指挥不灵。[出处]《左传·昭公十一年》“末大必折,尾大不掉,君所知也。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 25

Radicals: 尸, 毛, 一, 人, 卓, 扌

Chinese meaning: 掉摇动。尾巴太大,掉转不灵。旧时比喻部下的势力很大,无法指挥调度。现比喻机构庞大,指挥不灵。[出处]《左传·昭公十一年》“末大必折,尾大不掉,君所知也。”

Grammar: Thành ngữ cố định, không thay đổi cấu trúc. Thường dùng trong ngữ cảnh phê phán.

Example: 公司发展迅速,但管理尾大不掉。

Example pinyin: gōng sī fā zhǎn xùn sù , dàn guǎn lǐ wěi dà bú diào 。

Tiếng Việt: Công ty phát triển nhanh chóng, nhưng quản lý kém hiệu quả do quy mô lớn.

尾大不掉
wěi dà bù diào
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phần đuôi quá lớn khiến khó điều khiển, ám chỉ tổ chức lớn nhưng kém hiệu quả

A large tail makes it hard to control; metaphorically refers to a large organization that is inefficient.

掉摇动。尾巴太大,掉转不灵。旧时比喻部下的势力很大,无法指挥调度。现比喻机构庞大,指挥不灵。[出处]《左传·昭公十一年》“末大必折,尾大不掉,君所知也。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

尾大不掉 (wěi dà bù diào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung