Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 尽致
Pinyin: jìn zhì
Meanings: Biểu đạt đầy đủ, chi tiết một cách hoàn chỉnh, To express fully and in great detail, elaborately., ①指表现或表达得详尽彻底。[例]发挥尽致。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: ⺀, 尺, 攵, 至
Chinese meaning: ①指表现或表达得详尽彻底。[例]发挥尽致。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với các từ như 演讲 (thuyết trình) hoặc 描述 (miêu tả).
Example: 他的演讲非常尽致。
Example pinyin: tā de yǎn jiǎng fēi cháng jìn zhì 。
Tiếng Việt: Bài thuyết trình của anh ấy rất chi tiết và đầy đủ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Biểu đạt đầy đủ, chi tiết một cách hoàn chỉnh
Nghĩa phụ
English
To express fully and in great detail, elaborately.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指表现或表达得详尽彻底。发挥尽致
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!