Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 尽然
Pinyin: jìn rán
Meanings: Hoàn toàn đúng, quả thật vậy (dùng để khẳng định điều gì đó hoàn toàn chính xác), Completely true, indeed (used to affirm that something is entirely correct)., ①完全如此。[例]未必尽然。*②完全对。[例]你以为他说的都是真事,恐怕也不尽然吧。
HSK Level: 6
Part of speech: phó từ
Stroke count: 18
Radicals: ⺀, 尺, 冫, 灬, 犬, 𠂊
Chinese meaning: ①完全如此。[例]未必尽然。*②完全对。[例]你以为他说的都是真事,恐怕也不尽然吧。
Grammar: Phó từ, thường đặt sau động từ hoặc mệnh đề để nhấn mạnh tính đúng đắn.
Example: 他说的尽然不错。
Example pinyin: tā shuō de jìn rán bú cuò 。
Tiếng Việt: Những gì anh ấy nói hoàn toàn đúng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hoàn toàn đúng, quả thật vậy (dùng để khẳng định điều gì đó hoàn toàn chính xác)
Nghĩa phụ
English
Completely true, indeed (used to affirm that something is entirely correct).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
完全如此。未必尽然
完全对。你以为他说的都是真事,恐怕也不尽然吧
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!