Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 尾击
Pinyin: wěi jī
Meanings: Đánh vào phía sau, tấn công phần đuôi, To attack from behind, hit the tail or rear section., ①紧跟在后面追击。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 12
Radicals: 尸, 毛, 丨, 二, 凵
Chinese meaning: ①紧跟在后面追击。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh quân sự.
Example: 敌军被我方尾击。
Example pinyin: dí jūn bèi wǒ fāng wěi jī 。
Tiếng Việt: Quân địch bị quân ta tấn công từ phía sau.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đánh vào phía sau, tấn công phần đuôi
Nghĩa phụ
English
To attack from behind, hit the tail or rear section.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
紧跟在后面追击
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!