Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 尽节

Pinyin: jìn jié

Meanings: Giữ trọn lòng trung thành, hy sinh vì lý tưởng hoặc trách nhiệm, To remain loyal until the end, sacrificing for ideals or responsibilities., ①为保全节操而牺牲生命。[例]为国尽节。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 11

Radicals: ⺀, 尺, 丨, 艹, 𠃌

Chinese meaning: ①为保全节操而牺牲生命。[例]为国尽节。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh lịch sử hoặc trang trọng.

Example: 将士们尽节报国。

Example pinyin: jiàng shì men jìn jié bào guó 。

Tiếng Việt: Các chiến sĩ giữ trọn lòng trung thành để báo đáp đất nước.

尽节
jìn jié
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giữ trọn lòng trung thành, hy sinh vì lý tưởng hoặc trách nhiệm

To remain loyal until the end, sacrificing for ideals or responsibilities.

为保全节操而牺牲生命。为国尽节

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

尽节 (jìn jié) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung