Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 尾水
Pinyin: wěi shuǐ
Meanings: Nước thải (sau khi sử dụng hoặc xử lý), Wastewater (after use or treatment)., ①在尾水渠道中的水。*②在水坝或水力开发厂的出水。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 尸, 毛, ㇇, 丿, 乀, 亅
Chinese meaning: ①在尾水渠道中的水。*②在水坝或水力开发厂的出水。
Grammar: Liên quan đến môi trường hoặc kỹ thuật công nghiệp.
Example: 工厂排出的尾水需要处理。
Example pinyin: gōng chǎng pái chū de wěi shuǐ xū yào chǔ lǐ 。
Tiếng Việt: Nước thải từ nhà máy cần được xử lý.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nước thải (sau khi sử dụng hoặc xử lý)
Nghĩa phụ
English
Wastewater (after use or treatment).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
在尾水渠道中的水
在水坝或水力开发厂的出水
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!