Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 尽言
Pinyin: jìn yán
Meanings: Nói hết, bày tỏ tất cả suy nghĩ hoặc cảm xúc, To speak one's mind fully, to express all thoughts or feelings., ①把话都说完。[例]书不尽言,言不尽意。*②无保留的话;直言。[例]唯善人能受尽言。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: ⺀, 尺, 言
Chinese meaning: ①把话都说完。[例]书不尽言,言不尽意。*②无保留的话;直言。[例]唯善人能受尽言。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với các từ như 无隐 (không giấu diếm).
Example: 他对朋友尽言无隐。
Example pinyin: tā duì péng yǒu jìn yán wú yǐn 。
Tiếng Việt: Anh ấy nói hết với bạn bè mà không giấu diếm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nói hết, bày tỏ tất cả suy nghĩ hoặc cảm xúc
Nghĩa phụ
English
To speak one's mind fully, to express all thoughts or feelings.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
把话都说完。书不尽言,言不尽意
无保留的话;直言。唯善人能受尽言
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!