Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 尽瘁
Pinyin: jìn cuì
Meanings: Dốc hết sức lực, làm việc đến kiệt sức vì trách nhiệm, To exhaust oneself in service, working tirelessly until one's strength is spent., ①尽心尽力,全身心投入。[例]鞠躬尽瘁。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: ⺀, 尺, 卒, 疒
Chinese meaning: ①尽心尽力,全身心投入。[例]鞠躬尽瘁。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với các từ như 一生 (suốt đời) hoặc 国事 (công việc quốc gia).
Example: 他为国事尽瘁一生。
Example pinyin: tā wèi guó shì jìn cuì yì shēng 。
Tiếng Việt: Ông ấy đã cống hiến hết mình cho công việc quốc gia suốt đời.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dốc hết sức lực, làm việc đến kiệt sức vì trách nhiệm
Nghĩa phụ
English
To exhaust oneself in service, working tirelessly until one's strength is spent.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
尽心尽力,全身心投入。鞠躬尽瘁
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!