Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 尽心竭力

Pinyin: jìn xīn jié lì

Meanings: Dốc hết khả năng và sức lực để hoàn thành một việc., To exert oneself fully and do one’s utmost., 尽全部用出;竭用尽。用尽心思,使出全力。形容做事十分努力。[出处]汉·马融《忠经·武备章》“行此六者,谓之有利,故得师尽其心,竭其力,致其命。”[例]卿当~,务在必退周兵,以擒罪首。——明·许仲琳《封神演义》第八十五回。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 26

Radicals: ⺀, 尺, 心, 曷, 立, 丿, 𠃌

Chinese meaning: 尽全部用出;竭用尽。用尽心思,使出全力。形容做事十分努力。[出处]汉·马融《忠经·武备章》“行此六者,谓之有利,故得师尽其心,竭其力,致其命。”[例]卿当~,务在必退周兵,以擒罪首。——明·许仲琳《封神演义》第八十五回。

Grammar: Thường được dùng trong những trường hợp miêu tả sự cống hiến hết mình.

Example: 他尽心竭力帮助朋友解决问题。

Example pinyin: tā jìn xīn jié lì bāng zhù péng yǒu jiě jué wèn tí 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã dốc hết sức lực giúp bạn giải quyết vấn đề.

尽心竭力
jìn xīn jié lì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dốc hết khả năng và sức lực để hoàn thành một việc.

To exert oneself fully and do one’s utmost.

尽全部用出;竭用尽。用尽心思,使出全力。形容做事十分努力。[出处]汉·马融《忠经·武备章》“行此六者,谓之有利,故得师尽其心,竭其力,致其命。”[例]卿当~,务在必退周兵,以擒罪首。——明·许仲琳《封神演义》第八十五回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...