Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 尽心尽力

Pinyin: jìn xīn jìn lì

Meanings: Dốc hết sức lực và tâm huyết để làm điều gì đó., To give it one's all and do one's best., 指费尽心力。[出处]《晋书·王坦之传》“且受遇先帝,绸缪缱绻,并志竭忠贞,尽心尽力,归诚陛下,以报先帝。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 18

Radicals: ⺀, 尺, 心, 丿, 𠃌

Chinese meaning: 指费尽心力。[出处]《晋书·王坦之传》“且受遇先帝,绸缪缱绻,并志竭忠贞,尽心尽力,归诚陛下,以报先帝。”

Grammar: Thường dùng để mô tả sự nỗ lực cao độ.

Example: 老师总是尽心尽力地教导学生。

Example pinyin: lǎo shī zǒng shì jìn xīn jìn lì dì jiào dǎo xué shēng 。

Tiếng Việt: Giáo viên luôn dốc hết sức mình để dạy học sinh.

尽心尽力
jìn xīn jìn lì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dốc hết sức lực và tâm huyết để làm điều gì đó.

To give it one's all and do one's best.

指费尽心力。[出处]《晋书·王坦之传》“且受遇先帝,绸缪缱绻,并志竭忠贞,尽心尽力,归诚陛下,以报先帝。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...