Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 尾蚴

Pinyin: wěi yòu

Meanings: Ấu trùng đuôi (giai đoạn phát triển của ký sinh trùng sán lá gan), Cercaria (the larval stage of liver fluke parasites)., ①一种用显微镜才能看到的有尾巴的幼虫,能在水中游泳。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 尸, 毛, 幼, 虫

Chinese meaning: ①一种用显微镜才能看到的有尾巴的幼虫,能在水中游泳。

Grammar: Liên quan đến sinh học và y học, chuyên môn cao.

Example: 水中发现了尾蚴。

Example pinyin: shuǐ zhōng fā xiàn le wěi yòu 。

Tiếng Việt: Người ta phát hiện thấy ấu trùng đuôi trong nước.

尾蚴
wěi yòu
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ấu trùng đuôi (giai đoạn phát triển của ký sinh trùng sán lá gan)

Cercaria (the larval stage of liver fluke parasites).

一种用显微镜才能看到的有尾巴的幼虫,能在水中游泳

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

尾蚴 (wěi yòu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung