Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 9751 đến 9780 của 28899 tổng từ

弱本强末
ruò běn qiáng mò
Yếu ở gốc nhưng mạnh ở ngọn, ám chỉ tình...
弱水之隔
ruò shuǐ zhī gé
Khoảng cách như dòng nước yếu, ám chỉ sự...
弱烛光灯
ruò zhú guāng dēng
Đèn có ánh sáng yếu giống như ánh nến.
弱碱
ruò jiǎn
Kiềm yếu, chất bazơ có tính kiềm nhẹ.
弱肉强食
ruò ròu qiáng shí
Kẻ yếu bị kẻ mạnh ăn thịt, ám chỉ quy lu...
弱脉
ruò mài
Mạch yếu, chỉ trạng thái mạch đập yếu, t...
弱酸
ruò suān
Axit yếu, axit có độ pH cao hơn so với a...
jiàng
Một loại bẫy săn bắt động vật nhỏ.
péng
Dây cung bị kéo căng ra.
弸中彪外
péng zhōng biāo wài
Nội lực mạnh mẽ, vẻ ngoài oai vệ, chỉ ng...
弹丝品竹
tán sī pǐn zhú
Đàn hát và thưởng thức âm nhạc, chỉ sở t...
弹丸
dàn wán
Viên đạn nhỏ, thường dùng trong vũ khí c...
弹丸之地
dàn wán zhī dì
Mảnh đất nhỏ như viên đạn, ám chỉ vùng đ...
弹丸脱手
dàn wán tuō shǒu
Viên đạn rời tay, ý nói sự việc đã xảy r...
弹丸黑子
dàn wán hēi zǐ
Nhỏ bé như hạt đạn, điểm đen nhỏ xíu. Dù...
弹丸黑志
dàn wán hēi zhì
Tương tự '弹丸黑子', chỉ địa vị nhỏ bé, tầm ...
弹冠振衣
tán guān zhèn yī
Rũ bụi trên mũ và áo, ý nói chuẩn bị sẵn...
弹冠振衿
tán guān zhèn jīn
Tương tự 弹冠振衣, ý nói chuẩn bị đảm nhiệm ...
弹冠相庆
tán guān xiāng qìng
Chúc mừng lẫn nhau khi chuẩn bị đảm nhiệ...
弹冠结绶
tán guān jié shòu
Rũ bụi mũ và buộc dây thắt lưng, ý nói c...
弹剑作歌
tán jiàn zuò gē
Gõ kiếm hát ca, biểu thị tâm trạng cô đơ...
弹尽援绝
dàn jìn yuán jué
Đạn hết, viện trợ cắt đứt, ý nói hoàn cả...
强中
qiáng zhōng
Trong những người mạnh mẽ, còn có người ...
强人所难
qiǎng rén suǒ nán
Ép buộc người khác làm điều khó khăn hoặ...
强似
qiáng sì
Mạnh mẽ hơn, giỏi hơn, tốt hơn.
强作解人
qiǎng zuò jiě rén
Cố gắng giải thích điều mình không hiểu ...
强兵富国
qiáng bīng fù guó
Xây dựng quân đội mạnh và đất nước giàu ...
强凫变鹤
qiáng fú biàn hè
Cưỡng ép thay đổi bản chất tự nhiên của ...
强击
qiáng jī
Tấn công mạnh mẽ.
强加于人
qiǎng jiā yú rén
Ép buộc ý kiến hoặc hành động lên người ...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...