Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 弱水之隔
Pinyin: ruò shuǐ zhī gé
Meanings: Khoảng cách như dòng nước yếu, ám chỉ sự ngăn cách rất nhỏ nhặt hoặc dễ dàng vượt qua., A separation as thin as weak water, implying a minor or easily surmountable obstacle., 比喻相隔极远,到达不了。[出处]宋·胡继宗《书言故事·地理类》“远不能到,云如有弱水之隔。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 29
Radicals: 冫, 弓, ㇇, 丿, 乀, 亅, 丶, 阝, 鬲
Chinese meaning: 比喻相隔极远,到达不了。[出处]宋·胡继宗《书言故事·地理类》“远不能到,云如有弱水之隔。”
Grammar: Thành ngữ, cấu trúc có tính chất ẩn dụ, thường dùng trong văn viết hoặc lời nói mang tính triết lý.
Example: 虽然我们相隔千里,但现代科技让这种距离只是弱水之隔。
Example pinyin: suī rán wǒ men xiāng gé qiān lǐ , dàn xiàn dài kē jì ràng zhè zhǒng jù lí zhǐ shì ruò shuǐ zhī gé 。
Tiếng Việt: Mặc dù chúng tôi cách xa hàng ngàn dặm, nhưng công nghệ hiện đại đã biến khoảng cách này thành chỉ là dòng nước yếu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khoảng cách như dòng nước yếu, ám chỉ sự ngăn cách rất nhỏ nhặt hoặc dễ dàng vượt qua.
Nghĩa phụ
English
A separation as thin as weak water, implying a minor or easily surmountable obstacle.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻相隔极远,到达不了。[出处]宋·胡继宗《书言故事·地理类》“远不能到,云如有弱水之隔。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế