Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 弹冠相庆
Pinyin: tán guān xiāng qìng
Meanings: Chúc mừng lẫn nhau khi chuẩn bị đảm nhiệm chức vụ mới (thường mang ý tiêu cực)., Celebrate each other when preparing for a new position (often carries a negative connotation)., 弹冠掸去帽子上的灰尘,准备做官。指官场中一人当了官或升了官,同伙就互相庆贺将有官可做。[出处]《汉书·王吉传》“吉与贡禹为友,世称‘王阳在位,贡禹弹冠。’”宋·苏洵《管仲论》一日无促,则三子者,可以弹冠而相庆矣。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 35
Radicals: 单, 弓, 㝴, 冖, 木, 目, 大, 广
Chinese meaning: 弹冠掸去帽子上的灰尘,准备做官。指官场中一人当了官或升了官,同伙就互相庆贺将有官可做。[出处]《汉书·王吉传》“吉与贡禹为友,世称‘王阳在位,贡禹弹冠。’”宋·苏洵《管仲论》一日无促,则三子者,可以弹冠而相庆矣。”
Grammar: Thành ngữ, thường mang cảm xúc tiêu cực về mối quan hệ quyền lực.
Example: 他们弹冠相庆,准备分享权力和利益。
Example pinyin: tā men tán guān xiāng qìng , zhǔn bèi fēn xiǎng quán lì hé lì yì 。
Tiếng Việt: Họ chúc mừng lẫn nhau, chuẩn bị chia sẻ quyền lực và lợi ích.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chúc mừng lẫn nhau khi chuẩn bị đảm nhiệm chức vụ mới (thường mang ý tiêu cực).
Nghĩa phụ
English
Celebrate each other when preparing for a new position (often carries a negative connotation).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
弹冠掸去帽子上的灰尘,准备做官。指官场中一人当了官或升了官,同伙就互相庆贺将有官可做。[出处]《汉书·王吉传》“吉与贡禹为友,世称‘王阳在位,贡禹弹冠。’”宋·苏洵《管仲论》一日无促,则三子者,可以弹冠而相庆矣。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế