Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 弱酸
Pinyin: ruò suān
Meanings: Axit yếu, axit có độ pH cao hơn so với axit mạnh., Weak acid, an acid with a higher pH compared to strong acids., ①电离度不大的酸,如乙酸或碳酸。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 24
Radicals: 冫, 弓, 夋, 酉
Chinese meaning: ①电离度不大的酸,如乙酸或碳酸。
Grammar: Danh từ, thường xuất hiện trong ngữ cảnh khoa học hoặc giáo dục hóa học.
Example: 醋酸是一种弱酸。
Example pinyin: cù suān shì yì zhǒng ruò suān 。
Tiếng Việt: Axit acetic là một loại axit yếu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Axit yếu, axit có độ pH cao hơn so với axit mạnh.
Nghĩa phụ
English
Weak acid, an acid with a higher pH compared to strong acids.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
电离度不大的酸,如乙酸或碳酸
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!