Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 弱手
Pinyin: ruò shǒu
Meanings: Bàn tay yếu, không có sức mạnh hoặc khả năng kém., A weak hand, lacking strength or ability., ①水平低、力量小、能力差的人。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 冫, 弓, 手
Chinese meaning: ①水平低、力量小、能力差的人。
Grammar: Danh từ, thường được dùng trong ngữ cảnh diễn tả một người không đủ khả năng thực hiện điều gì đó do hạn chế về thể chất.
Example: 他的弱手使他无法完成任务。
Example pinyin: tā de ruò shǒu shǐ tā wú fǎ wán chéng rèn wu 。
Tiếng Việt: Bàn tay yếu của anh ấy khiến anh không thể hoàn thành nhiệm vụ.

📷 Gimme vành đai
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bàn tay yếu, không có sức mạnh hoặc khả năng kém.
Nghĩa phụ
English
A weak hand, lacking strength or ability.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
水平低、力量小、能力差的人
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
