Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 弹剑作歌

Pinyin: tán jiàn zuò gē

Meanings: Gõ kiếm hát ca, biểu thị tâm trạng cô đơn, bất mãn., Strumming the sword and singing; expresses loneliness or dissatisfaction., 比喻怀才不遇。[出处]唐·李白《行路难·其二》“弹剑作歌奏苦声,曳裾王门不称情。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 41

Radicals: 单, 弓, 佥, 刂, 乍, 亻, 哥, 欠

Chinese meaning: 比喻怀才不遇。[出处]唐·李白《行路难·其二》“弹剑作歌奏苦声,曳裾王门不称情。”

Grammar: Thành ngữ, mang sắc thái nghệ thuật hoặc lãng mạn.

Example: 他在深夜里弹剑作歌,抒发内心的苦闷。

Example pinyin: tā zài shēn yè lǐ tán jiàn zuò gē , shū fā nèi xīn de kǔ mèn 。

Tiếng Việt: Anh ta gõ kiếm hát ca trong đêm khuya, bộc lộ nỗi buồn trong lòng.

弹剑作歌
tán jiàn zuò gē
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gõ kiếm hát ca, biểu thị tâm trạng cô đơn, bất mãn.

Strumming the sword and singing; expresses loneliness or dissatisfaction.

比喻怀才不遇。[出处]唐·李白《行路难·其二》“弹剑作歌奏苦声,曳裾王门不称情。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

弹剑作歌 (tán jiàn zuò gē) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung