Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 强中
Pinyin: qiáng zhōng
Meanings: Trong những người mạnh mẽ, còn có người mạnh mẽ hơn (ý nói không ai là mạnh nhất)., Among the strong, there are those who are stronger (implying no one is the strongest)., ①病症名。指阴茎勃起坚硬,久久不痿而精液自泄的病证。旧时多由过食金石“丹药”,以及火毒内盛,或性欲过度,肝肾阴亏阳亢所致。治宜滋阴泻火为主。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 弓, 虽, 丨, 口
Chinese meaning: ①病症名。指阴茎勃起坚硬,久久不痿而精液自泄的病证。旧时多由过食金石“丹药”,以及火毒内盛,或性欲过度,肝肾阴亏阳亢所致。治宜滋阴泻火为主。
Grammar: Thường dùng trong thành ngữ '强中自有强中手' (qiáng zhōng zì yǒu qiáng zhōng shǒu) để chỉ sự cạnh tranh và vượt trội.
Example: 强中自有强中手。
Example pinyin: qiáng zhōng zì yǒu qiáng zhōng shǒu 。
Tiếng Việt: Trong những người mạnh mẽ luôn có người mạnh mẽ hơn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trong những người mạnh mẽ, còn có người mạnh mẽ hơn (ý nói không ai là mạnh nhất).
Nghĩa phụ
English
Among the strong, there are those who are stronger (implying no one is the strongest).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
病症名。指阴茎勃起坚硬,久久不痿而精液自泄的病证。旧时多由过食金石“丹药”,以及火毒内盛,或性欲过度,肝肾阴亏阳亢所致。治宜滋阴泻火为主
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!