Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 弹冠振衣

Pinyin: tán guān zhèn yī

Meanings: Rũ bụi trên mũ và áo, ý nói chuẩn bị sẵn sàng đảm nhận công việc mới., Shake off the dust from one's hat and clothes; means getting ready to take up a new post., 整洁衣冠。[又]多以比喻将欲出仕。[出处]语出《楚辞·渔父》“新沐者必弹冠,新浴者必振衣。”[例]是以岩穴幽人,智术之士,~,乐欲为用,四海欣然,归服圣德。——《后汉书·李固传》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 36

Radicals: 单, 弓, 㝴, 冖, 扌, 辰, 亠, 𧘇

Chinese meaning: 整洁衣冠。[又]多以比喻将欲出仕。[出处]语出《楚辞·渔父》“新沐者必弹冠,新浴者必振衣。”[例]是以岩穴幽人,智术之士,~,乐欲为用,四海欣然,归服圣德。——《后汉书·李固传》。

Grammar: Thành ngữ, thường dùng trong ngữ cảnh chính trị hoặc xã hội cao cấp.

Example: 新官上任前,总是要弹冠振衣一番。

Example pinyin: xīn guān shàng rèn qián , zǒng shì yào tán guān zhèn yī yì fān 。

Tiếng Việt: Trước khi nhậm chức quan mới, luôn phải chỉnh đốn mũ áo một phen.

弹冠振衣
tán guān zhèn yī
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rũ bụi trên mũ và áo, ý nói chuẩn bị sẵn sàng đảm nhận công việc mới.

Shake off the dust from one's hat and clothes; means getting ready to take up a new post.

整洁衣冠。[又]多以比喻将欲出仕。[出处]语出《楚辞·渔父》“新沐者必弹冠,新浴者必振衣。”[例]是以岩穴幽人,智术之士,~,乐欲为用,四海欣然,归服圣德。——《后汉书·李固传》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

弹冠振衣 (tán guān zhèn yī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung