Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 弹冠振衿
Pinyin: tán guān zhèn jīn
Meanings: Tương tự 弹冠振衣, ý nói chuẩn bị đảm nhiệm công việc mới., Similar to 'shake off the dust from one’s hat and clothes'; indicates preparation for a new job., 整洁衣冠。[又]多以比喻将欲出仕。[出处]语出《楚辞·渔父》“新沐者必弹冠,新浴者必振衣。”[例]会今天子聪明神圣,四海之内,薰蒸浸渍,莫不~,辐辏而出。——清·戴名世《序》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 39
Radicals: 单, 弓, 㝴, 冖, 扌, 辰, 今, 衤
Chinese meaning: 整洁衣冠。[又]多以比喻将欲出仕。[出处]语出《楚辞·渔父》“新沐者必弹冠,新浴者必振衣。”[例]会今天子聪明神圣,四海之内,薰蒸浸渍,莫不~,辐辏而出。——清·戴名世《序》。
Grammar: Thành ngữ, mang sắc thái trang trọng.
Example: 他即将赴任,正在弹冠振衿。
Example pinyin: tā jí jiāng fù rèn , zhèng zài tán guān zhèn jīn 。
Tiếng Việt: Ông ấy sắp đi nhậm chức, đang chỉnh đốn mũ áo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tương tự 弹冠振衣, ý nói chuẩn bị đảm nhiệm công việc mới.
Nghĩa phụ
English
Similar to 'shake off the dust from one’s hat and clothes'; indicates preparation for a new job.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
整洁衣冠。[又]多以比喻将欲出仕。[出处]语出《楚辞·渔父》“新沐者必弹冠,新浴者必振衣。”[例]会今天子聪明神圣,四海之内,薰蒸浸渍,莫不~,辐辏而出。——清·戴名世《序》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế