Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: péng

Meanings: Dây cung bị kéo căng ra., A tense bowstring., ①本指弓强劲有力。[据]弸,弓彊貌。——《说文》。[例]绝弸破车。——《太元止》。*②犹充满。[据]弸,满也。——《广雅》。*③弓力不强。引申为微弱无力。[据]弸,弓弱。——《广韵》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

0

Chinese meaning: ①本指弓强劲有力。[据]弸,弓彊貌。——《说文》。[例]绝弸破车。——《太元止》。*②犹充满。[据]弸,满也。——《广雅》。*③弓力不强。引申为微弱无力。[据]弸,弓弱。——《广韵》。

Hán Việt reading: bằng

Grammar: Chủ yếu xuất hiện trong văn cảnh miêu tả vũ khí hoặc sức mạnh.

Example: 弓弸有力。

Example pinyin: gōng péng yǒu lì 。

Tiếng Việt: Dây cung căng đầy lực.

péng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dây cung bị kéo căng ra.

bằng

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

A tense bowstring.

本指弓强劲有力。弸,弓彊貌。——《说文》。绝弸破车。——《太元止》

犹充满。弸,满也。——《广雅》

弓力不强。引申为微弱无力。弸,弓弱。——《广韵》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

弸 (péng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung