Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 弹丸

Pinyin: dàn wán

Meanings: Viên đạn nhỏ, thường dùng trong vũ khí cổ điển., Small bullet, typically used in classical weapons., ①步枪、滑膛枪或手枪发射的圆柱形弹。[例]打弹弓用的铁或泥制的丸。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 单, 弓, 丶, 九

Chinese meaning: ①步枪、滑膛枪或手枪发射的圆柱形弹。[例]打弹弓用的铁或泥制的丸。

Grammar: Danh từ, thường xuất hiện trong ngữ cảnh lịch sử hoặc quân sự.

Example: 古代士兵用弹丸作战。

Example pinyin: gǔ dài shì bīng yòng dàn wán zuò zhàn 。

Tiếng Việt: Lính thời xưa dùng viên đạn nhỏ để chiến đấu.

弹丸
dàn wán
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Viên đạn nhỏ, thường dùng trong vũ khí cổ điển.

Small bullet, typically used in classical weapons.

步枪、滑膛枪或手枪发射的圆柱形弹。打弹弓用的铁或泥制的丸

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

弹丸 (dàn wán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung