Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: jiàng

Meanings: Một loại bẫy săn bắt động vật nhỏ., A type of trap used to catch small animals., ①用弶翰蹲?[例]弶鸟。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

0

Chinese meaning: ①用弶翰蹲?[例]弶鸟。

Hán Việt reading: cương

Grammar: Chủ yếu xuất hiện trong văn cảnh nông thôn hoặc săn bắt.

Example: 用弶捕捉野兔。

Example pinyin: yòng jiàng bǔ zhuō yě tù 。

Tiếng Việt: Dùng bẫy để bắt thỏ rừng.

jiàng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Một loại bẫy săn bắt động vật nhỏ.

cương

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

A type of trap used to catch small animals.

用弶翰蹲?弶鸟

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

弶 (jiàng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung