Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 弹丸之地
Pinyin: dàn wán zhī dì
Meanings: Mảnh đất nhỏ như viên đạn, ám chỉ vùng đất nhỏ hẹp., A land as small as a bullet, indicating a tiny territory., 弹丸弹弓所用的铁丸或泥丸。弹丸那么大的地方。形容地方非常狭小。[出处]《史记·平原君虞卿列传》“此弹丸之地弗予,令秦来年复攻王,王得无割其内而媾乎?”[例]西歧城不过~,姜子牙不过浅行之夫。——明·许仲琳《封神演义》第四十四回。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 23
Radicals: 单, 弓, 丶, 九, 也, 土
Chinese meaning: 弹丸弹弓所用的铁丸或泥丸。弹丸那么大的地方。形容地方非常狭小。[出处]《史记·平原君虞卿列传》“此弹丸之地弗予,令秦来年复攻王,王得无割其内而媾乎?”[例]西歧城不过~,姜子牙不过浅行之夫。——明·许仲琳《封神演义》第四十四回。
Grammar: Thành ngữ, cấu trúc cố định, thường dùng để miêu tả kích thước nhỏ bé của một địa điểm.
Example: 这个国家只是个弹丸之地。
Example pinyin: zhè ge guó jiā zhǐ shì gè dàn wán zhī dì 。
Tiếng Việt: Quốc gia này chỉ là một mảnh đất nhỏ bé.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mảnh đất nhỏ như viên đạn, ám chỉ vùng đất nhỏ hẹp.
Nghĩa phụ
English
A land as small as a bullet, indicating a tiny territory.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
弹丸弹弓所用的铁丸或泥丸。弹丸那么大的地方。形容地方非常狭小。[出处]《史记·平原君虞卿列传》“此弹丸之地弗予,令秦来年复攻王,王得无割其内而媾乎?”[例]西歧城不过~,姜子牙不过浅行之夫。——明·许仲琳《封神演义》第四十四回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế