Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 弹丸脱手
Pinyin: dàn wán tuō shǒu
Meanings: Viên đạn rời tay, ý nói sự việc đã xảy ra, không thể thu hồi lại được., A bullet leaves the hand; means something has happened and cannot be taken back., 比喻作诗圆润精美、敏捷流暢。[出处]宋·苏轼《次韵王定国谢韩子华饮》“新诗如弹丸,脱手不移晷。”[例]诸联皆琢句清新,~。——清·平步青《霞外攟屑·诗话下·赓缦堂诗》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 29
Radicals: 单, 弓, 丶, 九, 兑, 月, 手
Chinese meaning: 比喻作诗圆润精美、敏捷流暢。[出处]宋·苏轼《次韵王定国谢韩子华饮》“新诗如弹丸,脱手不移晷。”[例]诸联皆琢句清新,~。——清·平步青《霞外攟屑·诗话下·赓缦堂诗》。
Grammar: Thành ngữ, thường dùng để mô tả một hành động hoặc lời nói đã xảy ra và không thể thay đổi được nữa.
Example: 话已出口,如弹丸脱手。
Example pinyin: huà yǐ chū kǒu , rú tán wán tuō shǒu 。
Tiếng Việt: Lời đã nói ra, giống như viên đạn rời tay.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Viên đạn rời tay, ý nói sự việc đã xảy ra, không thể thu hồi lại được.
Nghĩa phụ
English
A bullet leaves the hand; means something has happened and cannot be taken back.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻作诗圆润精美、敏捷流暢。[出处]宋·苏轼《次韵王定国谢韩子华饮》“新诗如弹丸,脱手不移晷。”[例]诸联皆琢句清新,~。——清·平步青《霞外攟屑·诗话下·赓缦堂诗》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế