Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 15901 đến 15930 của 28899 tổng từ

沉箱
chén xiāng
Hòm chứa nặng dùng trong xây dựng hoặc k...
沉舟破釜
chén zhōu pò fǔ
Quyết tâm làm đến cùng, không còn đường ...
沉著痛快
chén zhuó tòng kuài
Trầm tĩnh mà thấu đáo, giải quyết vấn đề...
沉谋研虑
chén móu yán lǜ
Suy nghĩ sâu sắc và thận trọng trước khi...
沉谋重虑
chén móu zhòng lǜ
Suy tính cẩn thận và nghiêm túc.
沉迷不悟
chén mí bù wù
Mê muội không tỉnh ngộ.
沉郁
chén yù
U sầu, trầm lặng và sâu lắng.
沉郁顿挫
chén yù dùn cuò
Phong cách thơ văn u sầu, trầm lắng nhưn...
沉重寡言
chén zhòng guǎ yán
Ít nói, dáng vẻ nặng nề.
沉重少言
chén zhòng shǎo yán
Ít nói, vẻ mặt nặng nề.
沉陷
chén xiàn
Lún xuống, chìm sâu.
沉雷
chén léi
Tiếng sấm trầm đục.
沉静寡言
chén jìng guǎ yán
Yên lặng và ít nói.
沐浴
mù yù
Tắm rửa, làm sạch cơ thể; trải nghiệm đi...
沓来踵至
tà lái zhǒng zhì
Liên tiếp kéo đến, không ngừng nghỉ.
沓来麕至
tà lái jūn zhì
Liên tiếp kéo đến như đàn nai, đông đúc ...
没头没脑
méi tóu méi nǎo
Hỗn loạn, không đầu không cuối, không rõ...
没日没夜
méi rì méi yè
Suốt ngày đêm, không ngừng nghỉ.
没法奈何
méi fǎ nài hé
Không có cách nào để giải quyết, bất lực...
没法没天
méi fǎ méi tiān
Không phép tắc, không quy củ, làm việc t...
没深没浅
méi shēn méi qiǎn
Không biết giới hạn, không hiểu rõ mức đ...
没眉没眼
méi méi méi yǎn
Không có hình thù cụ thể, không ra gì cả...
没辙
méi zhé
Không có cách giải quyết, bó tay.
没里没外
méi lǐ méi wài
Không có quy tắc, mất trật tự trong ngoà...
没金铩羽
méi jīn shā yǔ
Mất đi vẻ đẹp và sức mạnh (thường chỉ ch...
没金饮羽
méi jīn yǐn yǔ
Bắn tên chính xác đến mức tên chìm vào t...
没颠没倒
méi diān méi dǎo
Loạng choạng, không đứng vững.
没齿
méi chǐ
Suốt đời, suốt kiếp.
没齿不忘
méi chǐ bù wàng
Nhớ mãi không quên suốt đời.
没齿无怨
méi chǐ wú yuàn
Suốt đời không oán trách.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...