Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Hiển thị 15901 đến 15930 của 28922 tổng từ

沉灶产蛙
chén zào chǎn wā
Bếp lò chìm xuống, sinh ra ếch, ám chỉ n...
沉灶生蛙
chén zào shēng wā
Tương tự 沉灶产蛙, nói về nơi hoang vắng
沉烽静柝
chén fēng jìng tuò
Ngọn lửa báo hiệu tắt, trống canh im lặn...
沉疴
chén kē
Bệnh nặng lâu ngày, bệnh mãn tính
沉疴宿疾
chén kē sù jí
Bệnh mãn tính lâu năm
沉疴难起
chén kē nán qǐ
Bệnh nặng khó khỏi, ám chỉ tình trạng kh...
沉痛
chén tòng
Đau buồn sâu sắc; nghiêm trọng.
沉痼
chén gù
Bệnh mãn tính lâu năm, thói quen khó bỏ
沉痼自若
chén gù zì ruò
Vẫn giữ nguyên thói quen xấu dù biết nó ...
沉着痛快
chén zhuó tòng kuài
Bình tĩnh nhưng quyết đoán, dứt khoát
沉积
chén jī
Sự lắng đọng, tích tụ (thường dùng trong...
沉箱
chén xiāng
Hòm chứa nặng dùng trong xây dựng hoặc k...
沉舟破釜
chén zhōu pò fǔ
Quyết tâm làm đến cùng, không còn đường ...
沉著痛快
chén zhuó tòng kuài
Trầm tĩnh mà thấu đáo, giải quyết vấn đề...
沉谋研虑
chén móu yán lǜ
Suy nghĩ sâu sắc và thận trọng trước khi...
沉谋重虑
chén móu zhòng lǜ
Suy tính cẩn thận và nghiêm túc.
沉迷不悟
chén mí bù wù
Mê muội không tỉnh ngộ.
沉郁
chén yù
U sầu, trầm lặng và sâu lắng.
沉郁顿挫
chén yù dùn cuò
Phong cách thơ văn u sầu, trầm lắng nhưn...
沉重寡言
chén zhòng guǎ yán
Ít nói, dáng vẻ nặng nề.
沉重少言
chén zhòng shǎo yán
Ít nói, vẻ mặt nặng nề.
沉陷
chén xiàn
Lún xuống, chìm sâu.
沉雷
chén léi
Tiếng sấm trầm đục.
沉静寡言
chén jìng guǎ yán
Yên lặng và ít nói.
沐浴
mù yù
Tắm rửa, đôi khi dùng trong ngữ cảnh trừ...
沓来踵至
tà lái zhǒng zhì
Liên tiếp kéo đến, không ngừng nghỉ.
沓来麕至
tà lái jūn zhì
Liên tiếp kéo đến như đàn nai, đông đúc ...
没头没脑
méi tóu méi nǎo
Hỗn loạn, không đầu không cuối, không rõ...
没日没夜
méi rì méi yè
Suốt ngày đêm, không ngừng nghỉ.
没法奈何
méi fǎ nài hé
Không có cách nào để giải quyết, bất lực...

Hiển thị 15901 đến 15930 của 28922 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...