Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 沉重寡言

Pinyin: chén zhòng guǎ yán

Meanings: Ít nói, dáng vẻ nặng nề., Few words, with a heavy demeanor., 朴实稳重,不爱多说话。同沉重少言”。[出处]明·朱国祯《涌幢小品·陈同甫谈兵》“同甫夜思,幼安沉重寡言,因酒误发,若醒而悟,必杀我灭口。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 37

Radicals: 冗, 氵, 重, 丆, 且, 分, 宀, 言

Chinese meaning: 朴实稳重,不爱多说话。同沉重少言”。[出处]明·朱国祯《涌幢小品·陈同甫谈兵》“同甫夜思,幼安沉重寡言,因酒误发,若醒而悟,必杀我灭口。”

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, miêu tả tính cách hoặc thái độ của con người.

Example: 他一向沉重寡言。

Example pinyin: tā yí xiàng chén zhòng guǎ yán 。

Tiếng Việt: Anh ấy luôn ít nói và có vẻ ngoài nặng nề.

沉重寡言
chén zhòng guǎ yán
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ít nói, dáng vẻ nặng nề.

Few words, with a heavy demeanor.

朴实稳重,不爱多说话。同沉重少言”。[出处]明·朱国祯《涌幢小品·陈同甫谈兵》“同甫夜思,幼安沉重寡言,因酒误发,若醒而悟,必杀我灭口。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...