Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 沉着痛快
Pinyin: chén zhuó tòng kuài
Meanings: Bình tĩnh nhưng quyết đoán, dứt khoát, Calm but decisive and resolute., 坚劲而流利,遒劲而酣畅。形容诗文、书法遒劲流利。[出处]宋·严羽《沧浪诗话·诗辩》“其大概有二,曰优游不迫,曰沉着痛快。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 37
Radicals: 冗, 氵, 目, 羊, 甬, 疒, 夬, 忄
Chinese meaning: 坚劲而流利,遒劲而酣畅。形容诗文、书法遒劲流利。[出处]宋·严羽《沧浪诗话·诗辩》“其大概有二,曰优游不迫,曰沉着痛快。”
Grammar: Kết hợp giữa 平静 (bình tĩnh) và 果断 (quyết đoán).
Example: 他在处理问题时总是沉着痛快。
Example pinyin: tā zài chǔ lǐ wèn tí shí zǒng shì chén zhuó tòng kuài 。
Tiếng Việt: Anh ấy khi xử lý vấn đề luôn bình tĩnh và dứt khoát.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bình tĩnh nhưng quyết đoán, dứt khoát
Nghĩa phụ
English
Calm but decisive and resolute.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
坚劲而流利,遒劲而酣畅。形容诗文、书法遒劲流利。[出处]宋·严羽《沧浪诗话·诗辩》“其大概有二,曰优游不迫,曰沉着痛快。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế