Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 沉陷
Pinyin: chén xiàn
Meanings: Lún xuống, chìm sâu., To sink or subside., ①地面或构筑物等的基础陷下去。[例]路基沉陷了。*②由于构筑物下面的底土或土层受到压缩或发生移动而引起构筑物的下陷。[例]不均匀沉陷。*③比喻深深地进入某种境界或思想活动中。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 冗, 氵, 臽, 阝
Chinese meaning: ①地面或构筑物等的基础陷下去。[例]路基沉陷了。*②由于构筑物下面的底土或土层受到压缩或发生移动而引起构筑物的下陷。[例]不均匀沉陷。*③比喻深深地进入某种境界或思想活动中。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh địa lý hoặc thiên tai.
Example: 地面突然沉陷了。
Example pinyin: dì miàn tū rán chén xiàn le 。
Tiếng Việt: Mặt đất đột nhiên lún xuống.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lún xuống, chìm sâu.
Nghĩa phụ
English
To sink or subside.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
地面或构筑物等的基础陷下去。路基沉陷了
由于构筑物下面的底土或土层受到压缩或发生移动而引起构筑物的下陷。不均匀沉陷
比喻深深地进入某种境界或思想活动中
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!