Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 沉重少言
Pinyin: chén zhòng shǎo yán
Meanings: Ít nói, vẻ mặt nặng nề., Few words, with a grave expression., 朴实稳重,不爱多说话。亦作沉厚寡言”、沉重寡言”。[出处]《魏书·道武七王传·河南王曜传》“少有父风,颇览书传。沉重少言,宽和好士。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 27
Radicals: 冗, 氵, 重, 丿, 小, 言
Chinese meaning: 朴实稳重,不爱多说话。亦作沉厚寡言”、沉重寡言”。[出处]《魏书·道武七王传·河南王曜传》“少有父风,颇览书传。沉重少言,宽和好士。”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, tương tự như '沉重寡言'.
Example: 他是一个沉重少言的人。
Example pinyin: tā shì yí gè chén zhòng shǎo yán de rén 。
Tiếng Việt: Anh ấy là một người ít nói và có vẻ ngoài nặng nề.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ít nói, vẻ mặt nặng nề.
Nghĩa phụ
English
Few words, with a grave expression.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
朴实稳重,不爱多说话。亦作沉厚寡言”、沉重寡言”。[出处]《魏书·道武七王传·河南王曜传》“少有父风,颇览书传。沉重少言,宽和好士。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế