Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 沉郁
Pinyin: chén yù
Meanings: U sầu, trầm lặng và sâu lắng., Melancholic, deep and somber., ①沉闷抑郁。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 15
Radicals: 冗, 氵, 有, 阝
Chinese meaning: ①沉闷抑郁。
Grammar: Tính từ hai âm tiết, thường dùng để mô tả cảm xúc hoặc tác phẩm nghệ thuật.
Example: 他的诗风格沉郁。
Example pinyin: tā de shī fēng gé chén yù 。
Tiếng Việt: Thơ của anh ấy có phong cách u sầu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
U sầu, trầm lặng và sâu lắng.
Nghĩa phụ
English
Melancholic, deep and somber.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
沉闷抑郁
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!