Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 沓来踵至
Pinyin: tà lái zhǒng zhì
Meanings: Liên tiếp kéo đến, không ngừng nghỉ., To come in an endless stream, one after another., 指纷纷到来。亦作踏来麕至”。[出处]清林则徐《札南澳镇饬严办东路贩烟外国船只》“倘敢抗违不遵,即照前札或用炮轰击,或用火烧,务使创巨痛深,始免沓来踵至。”[例]至难至险之现象,踏来麕至。——梁启超《匈牙利爱国者噶苏士传·匈国之内乱及其原因》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 37
Radicals: 日, 水, 来, 重, 𧾷, 土
Chinese meaning: 指纷纷到来。亦作踏来麕至”。[出处]清林则徐《札南澳镇饬严办东路贩烟外国船只》“倘敢抗违不遵,即照前札或用炮轰击,或用火烧,务使创巨痛深,始免沓来踵至。”[例]至难至险之现象,踏来麕至。——梁启超《匈牙利爱国者噶苏士传·匈国之内乱及其原因》。
Grammar: Thường dùng để mô tả một lượng lớn người hoặc sự việc xảy ra liên tục. Có thể đứng độc lập hoặc làm vị ngữ trong câu.
Example: 自从这家餐厅开业以来,顾客沓来踵至。
Example pinyin: zì cóng zhè jiā cān tīng kāi yè yǐ lái , gù kè tà lái zhǒng zhì 。
Tiếng Việt: Từ khi nhà hàng này khai trương, khách hàng liên tục kéo đến.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Liên tiếp kéo đến, không ngừng nghỉ.
Nghĩa phụ
English
To come in an endless stream, one after another.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指纷纷到来。亦作踏来麕至”。[出处]清林则徐《札南澳镇饬严办东路贩烟外国船只》“倘敢抗违不遵,即照前札或用炮轰击,或用火烧,务使创巨痛深,始免沓来踵至。”[例]至难至险之现象,踏来麕至。——梁启超《匈牙利爱国者噶苏士传·匈国之内乱及其原因》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế