Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 沐浴
Pinyin: mù yù
Meanings: Tắm rửa, đôi khi dùng trong ngữ cảnh trừu tượng như 'tắm mình trong tình yêu'., To bathe, sometimes used abstractly like 'bathing in love'., ①洗澡。*②蒙受;受润泽。[例]一轮晚月升上天空,仓库的空场沐浴在月光之中。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 木, 氵, 谷
Chinese meaning: ①洗澡。*②蒙受;受润泽。[例]一轮晚月升上天空,仓库的空场沐浴在月光之中。
Grammar: Động từ hai âm tiết, có thể dùng với nghĩa đen hoặc nghĩa bóng.
Example: 每天早上我都会沐浴。
Example pinyin: měi tiān zǎo shàng wǒ dōu huì mù yù 。
Tiếng Việt: Mỗi sáng tôi đều tắm rửa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tắm rửa, đôi khi dùng trong ngữ cảnh trừu tượng như 'tắm mình trong tình yêu'.
Nghĩa phụ
English
To bathe, sometimes used abstractly like 'bathing in love'.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
洗澡
蒙受;受润泽。一轮晚月升上天空,仓库的空场沐浴在月光之中
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!