Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 没头没脑
Pinyin: méi tóu méi nǎo
Meanings: Hỗn loạn, không đầu không cuối, không rõ ràng., Confused, disorganized, without clear direction., 指没有办法,无计可施。[出处]郭沫若《反正前后》第一篇“清早是死不起床的,点名时监学向床上去拉他,也拉他不动,监学把他也没可奈何。”[例]他~的走了。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 29
Radicals: 殳, 氵, 头, 㐫, 月
Chinese meaning: 指没有办法,无计可施。[出处]郭沫若《反正前后》第一篇“清早是死不起床的,点名时监学向床上去拉他,也拉他不动,监学把他也没可奈何。”[例]他~的走了。
Grammar: Thành ngữ này thường được sử dụng để chỉ cách cư xử hay lời nói không có trật tự và khó hiểu.
Example: 他说话总是没头没脑的。
Example pinyin: tā shuō huà zǒng shì méi tóu méi nǎo de 。
Tiếng Việt: Anh ta nói chuyện lúc nào cũng lộn xộn, không rõ ràng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hỗn loạn, không đầu không cuối, không rõ ràng.
Nghĩa phụ
English
Confused, disorganized, without clear direction.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指没有办法,无计可施。[出处]郭沫若《反正前后》第一篇“清早是死不起床的,点名时监学向床上去拉他,也拉他不动,监学把他也没可奈何。”[例]他~的走了。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế