Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 沉疴宿疾
Pinyin: chén kē sù jí
Meanings: Bệnh mãn tính lâu năm, Long-standing chronic diseases., 疴病;宿长久的。指重病和老病。也比喻积久而成,为害甚大的社会弊端。[出处]清·秋谨《精卫石》第五回“美雨欧风顿起沉疴宿疾;发聋振聩造成儿女英雄。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 38
Radicals: 冗, 氵, 可, 疒, 佰, 宀, 矢
Chinese meaning: 疴病;宿长久的。指重病和老病。也比喻积久而成,为害甚大的社会弊端。[出处]清·秋谨《精卫石》第五回“美雨欧风顿起沉疴宿疾;发聋振聩造成儿女英雄。”
Grammar: Thành ngữ cố định, mô tả tình trạng bệnh tật kéo dài.
Example: 他一直在治疗自己的沉疴宿疾。
Example pinyin: tā yì zhí zài zhì liáo zì jǐ de chén kē sù jí 。
Tiếng Việt: Anh ấy luôn chữa trị căn bệnh mãn tính của mình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bệnh mãn tính lâu năm
Nghĩa phụ
English
Long-standing chronic diseases.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
疴病;宿长久的。指重病和老病。也比喻积久而成,为害甚大的社会弊端。[出处]清·秋谨《精卫石》第五回“美雨欧风顿起沉疴宿疾;发聋振聩造成儿女英雄。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế