Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 沉谋研虑
Pinyin: chén móu yán lǜ
Meanings: Suy nghĩ sâu sắc và thận trọng trước khi hành động., Deeply and carefully considering before taking action., 指计划周密,考虑详尽。[出处]宋·苏舜钦《复辨》“不亲烦务,而专以沉谋研虑,将以鼓舞天下之民,以行乎事业也。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 37
Radicals: 冗, 氵, 某, 讠, 开, 石, 心, 虍
Chinese meaning: 指计划周密,考虑详尽。[出处]宋·苏舜钦《复辨》“不亲烦务,而专以沉谋研虑,将以鼓舞天下之民,以行乎事业也。”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, nhấn mạnh sự tỉ mỉ và cân nhắc chu đáo.
Example: 面临重大决策时,我们需要沉谋研虑。
Example pinyin: miàn lín zhòng dà jué cè shí , wǒ men xū yào chén móu yán lǜ 。
Tiếng Việt: Khi đối mặt với quyết định lớn, chúng ta cần suy nghĩ sâu sắc và thận trọng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Suy nghĩ sâu sắc và thận trọng trước khi hành động.
Nghĩa phụ
English
Deeply and carefully considering before taking action.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指计划周密,考虑详尽。[出处]宋·苏舜钦《复辨》“不亲烦务,而专以沉谋研虑,将以鼓舞天下之民,以行乎事业也。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế