Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 28621 đến 28650 của 28899 tổng từ

鹘仑吞枣
gǔ lún tūn zǎo
Nuốt chửng quả táo mà không cần nhai; ám...
鹘入鸦群
gǔ rù yā qún
Như diều hâu lao vào đàn quạ; miêu tả kẻ...
鹘鸼
gǔ diāo
Tên gọi của một loại chim săn mồi (diều ...
鹡鴒
jí líng
Chim chìa vôi (loài chim nhỏ thường sống...
鹰扬虎视
yīng yáng hǔ shì
Như đại bàng tung cánh và hổ nhìn chăm c...
鹰挚狼食
yīng zhì láng shí
Đại bàng bắt giữ, sói ăn thịt – ám chỉ k...
鹰洋
yīng yáng
Đồng tiền bạc Mexico hình đại bàng (còn ...
鹰派人物
yīng pài rén wù
Người thuộc phái diều hâu – những người ...
鹰犬
yīng quǎn
Đại bàng và chó săn – ám chỉ tay sai, kẻ...
鹿
Loài động vật móng guốc sống trong rừng,...
Kì Lân (một loài thú thần thoại, biểu tư...
jūn
Loài nai nhỏ (hiếm gặp)
zhāng
Tên khác của con nai hoang dã
麦季
mài jì
Mùa thu hoạch lúa mì.
麦浪
mài làng
Sóng lúa mì (cánh đồng lúa mì trông như ...
麦秋
mài qiū
Mùa gặt lúa mì (vào mùa thu).
Men rượu
huī
Cờ lệnh (danh từ); vung, chỉ huy (động t...
黄冠草履
huáng guān cǎo lǚ
Mũ vàng và giày cỏ, chỉ người tu hành.
黄冠草服
huáng guān cǎo fú
Mũ vàng và áo cỏ, ám chỉ trang phục của ...
黄冠野服
huáng guān yě fú
Mũ vàng và áo dã chiến, tượng trưng cho ...
黄卷幼妇
huáng juàn yòu fù
Chỉ phụ nữ trẻ tuổi thích đọc sách (ám c...
黄卷青灯
huáng juàn qīng dēng
Sách giấy vàng và đèn dầu xanh, tượng tr...
黄发骀背
huáng fà tái bèi
Người già tóc vàng và lưng còng (tượng t...
黄发鲐背
huáng fà tái bèi
Tóc vàng và lưng cong như cá chép (ám ch...
黄口孺子
huáng kǒu rú zǐ
Trẻ nhỏ chưa hiểu chuyện đời (miệng còn ...
黄台之瓜
huáng tái zhī guā
Quả dưa trên giàn (ỉa chỉ sự vô vọng khi...
黄垆之痛
huáng lú zhī tòng
Nỗi đau trước quán rượu vàng (ám chỉ nỗi...
黄河水清
Huáng Hé shuǐ qīng
Nước sông Hoàng Hà trong xanh (ít khi xả...
黄泉
huáng quán
Âm phủ, thế giới bên kia (nơi linh hồn n...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...