Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 鹊巢鸠踞
Pinyin: què cháo jiū jù
Meanings: Ý nghĩa giống như '鹊巢鸠据', nhưng nhấn mạnh vào tư thế chiếm lĩnh mạnh mẽ., Similar to '鹊巢鸠据', but emphasizes a stronger domination stance., 本喻女子出嫁,住在夫家。[又]比喻强占别人的房屋、土地、妻室等。同鹊巢鸠居”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 46
Radicals: 昔, 鸟, 巛, 果, 九, 居, 𧾷
Chinese meaning: 本喻女子出嫁,住在夫家。[又]比喻强占别人的房屋、土地、妻室等。同鹊巢鸠居”。
Grammar: Từ thường xuất hiện trong các văn bản mang tính phê phán hoặc chỉ trích hành vi chiếm giữ không chính đáng.
Example: 他们鹊巢鸠踞在公司的高层职位。
Example pinyin: tā men què cháo jiū jù zài gōng sī de gāo céng zhí wèi 。
Tiếng Việt: Họ đã chiếm lĩnh một cách mạnh mẽ các vị trí cấp cao trong công ty.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ý nghĩa giống như '鹊巢鸠据', nhưng nhấn mạnh vào tư thế chiếm lĩnh mạnh mẽ.
Nghĩa phụ
English
Similar to '鹊巢鸠据', but emphasizes a stronger domination stance.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
本喻女子出嫁,住在夫家。[又]比喻强占别人的房屋、土地、妻室等。同鹊巢鸠居”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế