Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 鹘仑吞枣

Pinyin: gǔ lún tūn zǎo

Meanings: Nuốt chửng quả táo mà không cần nhai; ám chỉ việc học tập hay làm việc một cách hấp tấp, không suy nghĩ kỹ càng., Swallowing a date whole without chewing; refers to doing things hastily without careful consideration., 把枣子整个儿吞下,不细嚼辨味。常比喻在学习上食而不化,不加分析。[出处]宋·朱熹《答许顺之书》“今动不动便先说个本末精粗无二致,正是鹘仑吞枣。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 33

Radicals: 骨, 鸟, 人, 匕, 口, 天, ⺀, 朿

Chinese meaning: 把枣子整个儿吞下,不细嚼辨味。常比喻在学习上食而不化,不加分析。[出处]宋·朱熹《答许顺之书》“今动不动便先说个本末精粗无二致,正是鹘仑吞枣。”

Grammar: Thường dùng để phê phán cách làm việc cẩu thả, đặc biệt liên quan đến học tập hay nhận thức.

Example: 学习不能鹘仑吞枣,要深入理解。

Example pinyin: xué xí bù néng hú lún tūn zǎo , yào shēn rù lǐ jiě 。

Tiếng Việt: Học tập không thể qua loa đại khái, cần phải hiểu sâu sắc.

鹘仑吞枣
gǔ lún tūn zǎo
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nuốt chửng quả táo mà không cần nhai; ám chỉ việc học tập hay làm việc một cách hấp tấp, không suy nghĩ kỹ càng.

Swallowing a date whole without chewing; refers to doing things hastily without careful consideration.

把枣子整个儿吞下,不细嚼辨味。常比喻在学习上食而不化,不加分析。[出处]宋·朱熹《答许顺之书》“今动不动便先说个本末精粗无二致,正是鹘仑吞枣。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

鹘仑吞枣 (gǔ lún tūn zǎo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung