Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 鹘入鸦群
Pinyin: gǔ rù yā qún
Meanings: Như diều hâu lao vào đàn quạ; miêu tả kẻ mạnh tấn công vào nhóm yếu hơn., Like a hawk diving into a flock of crows; describes a strong individual attacking a weaker group., 鹘同隼”,一种凶猛的大鸟。比喻骁勇无敌。[出处]《北齐书·南安王思好传》“尔击贼如鹘入鸦群,宜思好事。”[例]左盘右射红尘中,~有谁敌。——唐·韩翃《寄哥舒仆射》诗。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 38
Radicals: 骨, 鸟, 入, 牙, 君, 羊
Chinese meaning: 鹘同隼”,一种凶猛的大鸟。比喻骁勇无敌。[出处]《北齐书·南安王思好传》“尔击贼如鹘入鸦群,宜思好事。”[例]左盘右射红尘中,~有谁敌。——唐·韩翃《寄哥舒仆射》诗。
Grammar: Thành ngữ này thường được dùng để minh họa cho hành động bất ngờ và áp đảo của một thế lực mạnh mẽ.
Example: 敌人如鹘入鸦群般袭击了村庄。
Example pinyin: dí rén rú hú rù yā qún bān xí jī le cūn zhuāng 。
Tiếng Việt: Kẻ thù đã tấn công ngôi làng như diều hâu lao vào đàn quạ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Như diều hâu lao vào đàn quạ; miêu tả kẻ mạnh tấn công vào nhóm yếu hơn.
Nghĩa phụ
English
Like a hawk diving into a flock of crows; describes a strong individual attacking a weaker group.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
鹘同隼”,一种凶猛的大鸟。比喻骁勇无敌。[出处]《北齐书·南安王思好传》“尔击贼如鹘入鸦群,宜思好事。”[例]左盘右射红尘中,~有谁敌。——唐·韩翃《寄哥舒仆射》诗。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế